Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boilling hot


/'bɔiliɳhɔt/

tính từ
(thông tục) nóng như thiêu như đốt
    a boilling_hot day một ngày nóng như thiêu như đốt

Related search result for "boilling hot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.